Chế Độ Ăn Ít Kali (Low Potassium Diet): Mọi Điều Bạn Cần Biết

ByFujiwa07/09/2025in Ăn kiêng 0

Chế độ ăn ít kali là gì?

Chế độ ăn ít kali được áp dụng khi có tăng kali máu (hyperkalemia) hoặc suy giảm chức năng thận. Mục tiêu thường gặp là giới hạn tổng kali khoảng 2000–3000 mg/ngày, tùy chỉ định của bác sĩ/điều dưỡng dinh dưỡng. Do kali có mặt trong rất nhiều thực phẩm, nguyên tắc là chọn thực phẩm có hàm lượng kali thấp và kiểm soát khẩu phần, không phải loại bỏ toàn bộ nhóm thực phẩm.

Khi nào cần áp dụng?

Người bệnh thận mạn (CKD), đang chạy thận, hoặc có xét nghiệm kali máu cao theo dõi bởi bác sĩ. Có trường hợp áp dụng ngắn hạn; có trường hợp cần theo lâu dài và phải tái khám định kỳ để điều chỉnh thực đơn.

Nguyên tắc chung khi ăn ít kali

  • Ưu tiên thực phẩm ít kali và kiểm soát khẩu phần/định lượng.

  • Tránh đồ uống/thực phẩm cô đặc giàu kali; đọc nhãn để phát hiện phụ gia kali (potassium chloride, potassium phosphate…).

  • Không dùng muối thay thế chứa kali (KCl).

  • Với rau củ có kali trung bình, áp dụng ngâm – luộc xả nước (leaching) để giảm kali.

  • Uống đủ nước theo hướng dẫn bác sĩ (đặc biệt ở CKD đang hạn chế dịch).

Nên ăn: gợi ý theo nhóm thực phẩm

Protein ít kali

  • Thịt gà, , lòng trắng trứng, đậu phụ (tofu), edamame (đậu nành non) ở khẩu phần vừa phải.

  • Bơ đậu phộng dùng lượng nhỏ. Khi nấu thịt/cá nên đổ bỏ nước tiết thay vì dùng làm sốt.

Rau củ ít kali và cách sơ chế

  • Giá đỗ alfalfa, măng tây, bắp/đậu Hà Lan, bắp cải xanh/đỏ, cà rốt chín, súp lơ trắng, cần tây, bắp, dưa leo, cà tím, hành tây, rau mùi tây, củ cải, ớt chuông.

  • Leaching: gọt vỏ (với củ), thái mỏng, rửa nước ấm; ngâm ≥2 giờ trong nước ấm không muối (hoặc qua đêm), đổ nước ngâm; luộc nhiều nước, bỏ nước luộc rồi mới chế biến tiếp.

Ngũ cốc – tinh bột

  • Gạo trắng, bánh mì/trứng mì từ bột tinh luyện, yến mạch định lượng nhỏ; ưu tiên ngũ cốc tinh luyện thay vì nguyên cám nếu cần hạ kali.

Trái cây ít kali

  • Táo, mơ, mận, đào, nho, cam quýt cỡ nhỏ/mandarin, dưa hấu, dứa, việt quất/mâm xôi (khẩu phần nhỏ), cherry.

Sữa & chế phẩm

  • Có thể dùng lượng nhỏ sữa/yoghurt theo chỉ dẫn; lựa chọn sữa tách béo hoặc cottage cheese thường có kali thấp hơn mỗi khẩu phần.

Đồ uống

  • Nước lọc là tốt nhất; có thể dùng nước chanh pha loãng, nước ép từ trái ít kali đã lọc bã. Tránh uống lượng lớn bất kỳ đồ uống nào chứa kali.

Cần tránh hoặc hạn chế

Trái cây nhiều kali

  • Bơ, chuối, xoài, kiwi, mận khô, lựu, đu đủ, cam lớn.

Rau củ nhiều kali

  • Bông cải xanh chín, bắp cải tí hon, cải thảo, khoai tây, bí đỏ chín, cà chua, rau lá xanh đậm (trừ cải xoăn theo dõi khẩu phần), nấm trắng, cà rốt sống.

Sữa & sản phẩm sữa

  • Sữa đặc, sữa bột, sữa cô đặc; kiểm tra nhãn phụ gia kali.

Đạm & thịt chế biến

  • Xúc xích, thịt xông khói, thịt nguội… thường có phụ gia chứa kali; hạn chế tối đa.

Bánh kẹo – đồ ngọt

  • Socola chuẩn, kẹo/biscuit có hạt, siro, trái cây khô, kẹo sữa đặc/condensed, kẹo mè; kem, bánh nướng công nghiệp giàu phụ gia.

Mẹo nấu nướng giảm kali (Leaching) chi tiết

Các bước gợi ý

  1. Gọt vỏ củ (khoai tây, cà rốt, củ dền…), rửa dưới nước ấm.

  2. Thái lát mỏng, ngâm ≥2 giờ (hoặc qua đêm) trong nước ấm không muối; đổ bỏ nước ngâm.

  3. Luộc nhiều nước, đổ bỏ nước luộc, rồi chế biến tiếp (xào nhanh/áp chảo ít dầu).

  4. Nêm nếm bằng tiêu, thảo mộc, gia vị tự nhiên; tránh muối thay thế KCl.

Thực đơn mẫu 1 ngày (tham khảo khẩu phần)

  • Bữa sáng: Yến mạch ½ cốc + việt quất 1 cốc + 2 lòng trắng trứng.

  • Bữa phụ sáng:

  • Bữa trưa: Cơm trắng 1 chén + đậu Hà Lan nấu kiểu cà ri ½ chén + salad dưa leo ½ chén.

  • Bữa xế: 2 bánh quy tiêu hóa (digestive) + 1 cốc trà thảo mộc.

  • Bữa tối: 3 bánh roti + cà ri gà ½ chén + salad bông cải (đã luộc xả nước) ½ chén.

Ghi chú: Theo dõi tổng lượng kali/ngày từ mọi khẩu phần; món ít kali nhưng khẩu phần lớn vẫn có thể làm vượt ngưỡng. Với đồ hộp, hãy xả/rửa kỹ để giảm kali và natri.

Lợi ích & lưu ý khi theo chế độ ăn ít kali

  • Hỗ trợ kiểm soát kali máu, giảm rủi ro loạn nhịp tim và biến chứng ở người bệnh thận/tăng kali máu.

  • Bằng chứng về hiệu quả có thể khác nhau theo nguồn kali (động vật/thực vật)tình trạng thận; vì vậy cần cá thể hóa.

  • Luôn đo kali máu định kỳ; phối hợp bác sĩ/dinh dưỡng lâm sàng để điều chỉnh khẩu phần, dịch và thuốc.

Lời khuyên cuối cùng cho chế độ ăn ít kali

Hãy xem nhãn thực phẩm, chọn nhóm ít kali – ít phụ gia, kiểm soát khẩu phần, và áp dụng leaching cho rau củ phù hợp. Tránh muối thay thế chứa kali và thực phẩm chế biến sẵn giàu phụ gia. Vì nhu cầu mỗi người khác nhau (chiều cao, cân nặng, mức lọc cầu thận, thuốc đang dùng), bạn nên làm việc định kỳ với bác sĩ/chuyên gia dinh dưỡng để tối ưu thực đơn an toàn và hiệu quả.

Download Healthifyme APP

Related Posts

Ăn kiêng Chia sẻ sức khỏe Dinh dưỡng Giảm cân Tin tức

Ăn kiêng Dinh dưỡng Giảm cân

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *